Google Sheet là một sản phẩm thuộc bộ công cụ văn phòng của Google Drive với ưu điểm: dễ nhập liệu, cài đặt chương trình tính, tăng năng suất làm việc và tự sao lưu. Hôm nay, IGen tiếp tục chuyên mục “Tổng hợp các mẹo sử dụng Google Sheet” phần thứ 3 để khám phá các mẹo và hàm thú vị của chương trình này.
1. GoogleTranslate trong Google Sheet
Với hàm này, bạn dễ dàng dịch một ngôn ngữ này sang một ngôn ngữ khác một cách nhanh chóng.
Cú pháp: Googletranslate(văn_bản; [Ngôn_ngữ_nguồn]; [Ngôn_ngữ_đích])
Văn_bản: Vùng chọn.
[Ngôn_ngữ_nguồn]: Mã ngôn ngữ ban đầu.
[Ngôn_ngữ_đích]: Mã ngôn ngữ cần dịch.
P/s: mã ngôn ngữ thì bạn có thể tham khảo bảng dưới đây của từng quốc gia.
Mã ngôn ngữ:
No. | Language Name | Native Language Name | Code |
1 | Afrikaans | Afrikaans | af |
2 | Albanian | Shqip | sq |
3 | Arabic | عربي | ar |
4 | Armenian | Հայերէն | hy |
5 | Azerbaijani | آذربایجان دیلی | az |
6 | Basque | Euskara | eu |
7 | Belarusian | Беларуская | be |
8 | Bulgarian | Български | bg |
9 | Catalan | Català | ca |
10 | Chinese (Simplified) | 中文简体 | zh-CN |
11 | Chinese (Traditional) | 中文繁體 | zh-TW |
12 | Croatian | Hrvatski | hr |
13 | Czech | Čeština | cs |
14 | Danish | Dansk | da |
15 | Dutch | Nederlands | nl |
16 | English | English | en |
17 | Estonian | Eesti keel | et |
18 | Filipino | Filipino | tl |
19 | Finnish | Suomi | fi |
20 | French | Français | fr |
21 | Galician | Galego | gl |
22 | Georgian | ქართული | ka |
23 | German | Deutsch | de |
24 | Greek | Ελληνικά | el |
25 | Haitian Creole | Kreyòl ayisyen | ht |
26 | Hebrew | עברית | iw |
27 | Hindi | हिन्दी | hi |
28 | Hungarian | Magyar | hu |
29 | Icelandic | Íslenska | is |
30 | Indonesian | Bahasa Indonesia | id |
31 | Irish | Gaeilge | ga |
32 | Italian | Italiano | it |
33 | Japanese | 日本語 | ja |
34 | Korean | 한국어 | ko |
35 | Latvian | Latviešu | lv |
36 | Lithuanian | Lietuvių kalba | lt |
37 | Macedonian | Македонски | mk |
38 | Malay | Malay | ms |
39 | Maltese | Malti | mt |
40 | Norwegian | Norsk | no |
41 | Persian | فارسی | fa |
42 | Polish | Polski | pl |
43 | Portuguese | Português | pt |
44 | Romanian | Română | ro |
45 | Russian | Русский | ru |
46 | Serbian | Српски | sr |
47 | Slovak | Slovenčina | sk |
48 | Slovenian | Slovensko | sl |
49 | Spanish | Español | es |
50 | Swahili | Kiswahili | sw |
51 | Swedish | Svenska | sv |
52 | Thai | ไทย | th |
53 | Turkish | Türkçe | tr |
54 | Ukrainian | Українська | uk |
55 | Urdu | اردو | ur |
56 | Vietnamese | Tiếng Việt | vi |
57 | Welsh | Cymraeg | cy |
58 | Yiddish | ייִדיש | yi |

2. Hàm Split
Hàm này dùng để tách chuỗi kí tự thành các kí tự nhỏ hơn theo mong muốn. Có thể áp dụng trong các trường hợp tách họ và tên thành họ, tên đệm, tên, .v.v.
Cú pháp: Split(text; delimiter; [split_by_each]; [remove_empty_text])
text: vùng chọn
delimiter: kí tự ngăn cách (“/”; “,”; “ “; …)
[split_by_each]: phần tự chọn (có thể không cần cũng được)
[remove_empty_text] phần tự chọn (có thể không cần cũng được)

3. Googlefinance
Với hàm này thì bạn có thể lấy được dữ liệu trực tiếp từ nền tảng Google Finance. Xem chỉ số chứng khoáng của một công ty bất kỳ trong thời gian thực.
Cú pháp: Googlefinance(“mã chứng khoáng”; “Thuộc tính”; [ngày_tháng_bắt_đầu]; [ngày_kết_thúc [số_ngày]; khoảng thời gian)
Mã chứng khoáng: mã chứng khoáng của công ty bạn cần tìm.
[ngày_tháng_bắt_đầu]: ngày bắt đầu phiên giao dịch (Có thể không cần nhập).
[ngày_kết_thúc [số_ngày]: ngày kết thúc phiên (Có thể không cần nhập).
Khoảng thời gian: thời gian bạn cần xem (Có thể không cần nhập).

Ví dụ: Bạn muốn lấy thông tin chứng khoán của công ty Google trong phiên giao dịch ngày hôm nay, chỉ cần sử dụng công thức sau đây
=GOOGLEFINANCE(“Goog”)